Bình chữa cháy là một thiết bị PCCC quan trọng giúp ngăn ngừa và kiểm soát cháy nổ trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Có nhiều loại bình chữa cháy được thiết kế để đối phó với các loại chất cháy khác nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu các loại bình chữa cháy phổ biến, cách sử dụng chúng và những yếu tố cần xem xét khi lựa chọn một bình chữa cháy phù hợp.
Các loại bình chữa cháy
Bình chữa cháy bột ABC
Các loại bình chữa cháy
Bình chữa cháy bột ABC được sử dụng rộng rãi để chữa cháy các loại chất cháy khác nhau, bao gồm chất bốc hơi, chất lỏng, và chất rắn. Bột chữa cháy trong bình bao gồm amoniac bicarbonate và trihydrophosphate, có khả năng tạo ra một lớp bọt chữa cháy, cản trở quá trình cháy và làm giảm nhiệt độ.
Bình chữa cháy dạng bột là một trong những loại bình chữa cháy phổ biến và hiệu quả. Loại bình này có cấu tạo đặc biệt và được sử dụng rộng rãi để dập tắt đám cháy trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc điểm, cấu tạo và ứng dụng của các loại bình chữa cháy dạng bột.
⭐ Đặc điểm và cấu tạo của bình chữa cháy dạng bột
Bình chữa cháy dạng bột chứa chất chữa cháy dạng bột khô, có áp suất lớn bên trong. Thường được sơn màu đỏ và có hình dạng trụ, bình được làm bằng thép đúc chắc chắn. Cụm van của bình thường được làm từ hợp kim đồng và có thiết kế vặn một chiều hoặc vặn lò xo nén một chiều. Bột khô là thành phần chính bên trong bình chữa cháy này.
Khi cần sử dụng, bột khô được phun ra khỏi bình nhờ lực đẩy của khí nén thông qua hệ thống ống dẫn. Khi tiếp xúc với đám cháy, bột có tác dụng kìm hãm quá trình cháy và cách ly chất cháy với không khí. Nó cũng ngăn chặn hơi khí cháy tiếp cận vùng cháy, dẫn đến việc dập tắt đám cháy.
⭐ Phân loại bình chữa cháy dạng bột
Bình chữa cháy dạng bột được phân loại dựa trên đặc tính dập tắt đám cháy. Có nhiều loại bình chữa cháy dạng bột khác nhau, được ký hiệu trên nhãn bình để dễ nhận biết. Các loại phổ biến bao gồm:
Bình chữa cháy loại A: Dùng để chữa cháy các chất rắn như gỗ, giấy, vải, cao su, và các chất cháy tương tự.
Bình chữa cháy loại B: Được sử dụng để dập tắt đám cháy chất lỏng như xăng, dầu, dầu mỡ, hợp chất hữu cơ và các chất cháy tương tự.
Bình chữa cháy loại C: Sử dụng để chữa cháy các chất khí như khí mê-tan, propan, butan và các chất cháy tương tự.
Bình chữa cháy loại D hoặc E: Dùng để dập tắt đám cháy các kim loại nặng hoặc chất cháy do các hợp chất kim loại tạo thành.
Nếu bình ghi là ABC thì có nghĩa là bình chữa cháy dập được 3 loại chất cháy: Chất rắn, lỏng, khí. Còn nếu bình chỉ ghi là BC thì thiết bị này chỉ cứu chữa được đám cháy chất lỏng và chất khí.
Ngoài ra, bình chữa cháy dạng bột cũng có thể được phân loại dựa trên trọng lượng, ví dụ như 4kg, 8kg, và những khối lượng khác. Mỗi loại bình chữa cháy này có ứng dụng riêng tùy thuộc vào loại chất cháy và môi trường sử dụng.
Bình cứu hỏa CO2 4kg
Bình cứu hỏa CO2 5kg
Bình cứu hỏa CO2 6kg
Bình cứu hỏa CO2 8kg
Bình cứu hỏa CO2 24kg
Bình cứu hỏa CO2 35kg
⭐ Cách sử dụng bình chữa cháy dạng bột
Sử dụng bình chữa cháy dạng bột rất đơn giản và dễ dàng. Khi phát hiện đám cháy, bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:
Mang bình chữa cháy đến gần nơi cháy.
Lắc bình từ 3 đến 4 lần để bột bên trong bình được phân tán.
Giữ chắc bình và giật chốt an toàn.
Hướng đầu phun của bình vào gốc lửa.
Giữ khoảng cách an toàn (tùy thuộc vào loại bình) và bóp van để phun bột chữa cháy ra.
Đối với bình chữa cháy dạng xe đẩy, bạn cần thực hiện các bước sau:
Đẩy xe đến nơi cháy.
Kéo vòi rulo dẫn bột ra và hướng lăng phun vào gốc lửa.
Giật chốt an toàn và kéo van chính trên miệng bình.
Cầm chặt lăng phun và bóp cò để bột được phun ra.
⭐ Ứng dụng của bình chữa cháy dạng bột
Bình chữa cháy dạng bột được sử dụng rộng rãi để dập tắt đám cháy chất rắn, chất lỏng và chất khí. Nó cũng hiệu quả trong việc chữa cháy các kim loại và đám cháy do nguồn điện. Một số ứng dụng phổ biến của bình chữa cháy dạng bột bao gồm:
Công ty, nhà xưởng, văn phòng: Bình chữa cháy dạng bột thường được đặt ở các điểm chiến lược trong các tòa nhà, công ty, nhà xưởng để đảm bảo an toàn cháy nổ.
Gia đình: Một bình chữa cháy dạng bột là một thiết bị an toàn và cần thiết trong mỗi gia đình để đối phó với tình huống cháy nổ.
Xe ô tô: Bình chữa cháy dạng bột thường được lắp đặt trong các phương tiện giao thông để đảm bảo an toàn khi xảy ra cháy.
Các ngành công nghiệp khác: Bình chữa cháy dạng bột cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ.
Bình chữa cháy khí CO2
Bình chữa cháy khí CO2 thường được sử dụng trong các không gian có giá trị điện tử hoặc các thiết bị nhạy cảm với nhiệt độ cao. Khí CO2 không làm tổn thương các thiết bị điện tử và không để lại bất kỳ phần cặn nào sau khi sử dụng. Nó hoạt động bằng cách cản trở quá trình cháy bằng cách làm giảm nồng độ oxy trong không khí.
Bình chữa cháy dạng khí, chẳng hạn như bình chữa cháy CO2, là một công cụ quan trọng trong việc dập tắt đám cháy.
⭐ Cấu tạo của bình chữa cháy CO2
Bình chữa cháy CO2 bao gồm các bộ phận sau:
Van xả: Được sử dụng để kiểm soát lưu lượng và áp suất khí CO2 được phun ra.
Dây loa phun: Là phần cuối cùng của bình, nơi khí CO2 được phun ra.
Chốt an toàn: Dùng để giữ khóa van và đảm bảo an toàn khi không sử dụng.
Vỏ bình: Bao quanh và bảo vệ các bộ phận bên trong của bình chữa cháy CO2.
⭐ Phân loại của bình chữa cháy dạng khí CO2
Bình chữa cháy CO2 có thể được phân loại dựa trên trọng lượng và chất khí chữa cháy:
Phân loại theo trọng lượng: Có hai loại chính là 3kg và 5kg. Thông tin về trọng lượng này thường được ghi trên thân bình và được ký hiệu là MT3 và MT5. Ngoài ra, còn có bình chữa cháy xe đẩy lớn hơn với trọng lượng 24kg được sử dụng tại sân bay và các xí nghiệp lớn.
Phân loại theo chất khí chữa cháy: Có nhiều loại khí chữa cháy được sử dụng trong bình chữa cháy CO2, bao gồm:
Bình chữa cháy khí FM200
Bình chữa cháy khí Aerosol (bình Stat-x)
Bình chữa cháy khí MT
⭐ Cách sử dụng bình chữa cháy CO2
Cách sử dụng bình chữa cháy CO2 tương tự với các loại bình chữa cháy khác.
Bước 1: Mang bình chữa cháy khí đến khu vực cháy và giữ khoảng cách an toàn.
Bước 2: Dùng ngón tay kéo chốt an toàn và cầm chặt cò bóp.
Bước 3: Bóp van để khí chữa cháy phun ra từ vòi loa phun theo hướng lửa cho đến khi đám cháy tắt hoàn toàn.
⭐ Công dụng của bình chữa cháy CO2
Bình chữa cháy CO2 được sử dụng để dập tắt đám cháy trong các thiết bị, máy móc hiện đại, và tài liệu quan trọng. Nó cũng được sử dụng để xử lý các sự cố cháy đường điện hạ, trung và cao thế, cháy hồ quang do chập điện, và cháy các loại kim loại.
Bình chữa cháy Foam
Bình chữa cháy Foam sử dụng một hỗn hợp chất Foam (bọt) và nước để dập tắt cháy. Khi bị xịt vào ngọn lửa, Foam tạo ra một lớp bọt dày che phủ bề mặt cháy, ngăn cháy tiếp tục lấy oxy và làm mát nhiệt độ.
Bình chữa cháy dạng bọt Foam chứa một dung dịch mảng bọt Foam, có tỷ trọng nhỏ hơn xăng, dầu hoặc nước. Đây là một phương pháp chữa cháy hiệu quả, trong đó bọt Foam được sử dụng để làm mát ngọn lửa và phủ kín bề mặt nhiên liệu để ngăn chặn sự tiếp xúc với oxy, từ đó dập tắt đám cháy.
⭐ Cấu tạo của bình chữa cháy dạng bọt Foam
Thân van: Là bộ phận bên ngoài của bình, được làm từ thép chịu áp lực cao. Thân van có các thông tin ghi trên vỏ bình như đặc điểm, hình ảnh sử dụng, cách bảo quản, vv. Các bộ phận trên miệng bình bao gồm cụm van, van khóa, đồng hồ đo áp suất, ống dẫn, vòi phun và cò bóp.
Bọt Foam: Là chất bọt chữa cháy có thể là bọt Foam AFFF (Aqueous Film Forming Foam) hoặc bọt Foam ARC (Alcohol-Resistant Concentrate). Bọt Foam được tạo thành từ các chất hoạt động bề mặt, chất ổn định bọt và chất ức chế sự ăn mòn.
⭐ Phân loại
Có hai loại bình chữa cháy dạng bọt Foam phổ biến và được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam là bình Eversafe và Combat.
Bình chữa cháy Eversafe: Sản phẩm của Eversafe Extinguisher Sdn.Bhd. (EE) – một công ty hàng đầu sản xuất thiết bị chữa cháy tại Malaysia. Bình chữa cháy Eversafe đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và được tin tưởng sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Bình chữa cháy Combat: Được sản xuất bởi Combat Fire, một công ty hàng đầu chuyên thiết kế, cung cấp, lắp đặt và bảo trì thiết bị phòng cháy chữa cháy tại Anh và Ireland.
Mua bình chữa cháy ở đâu TP Hồ Chí Minh
⭐ Cách sử dụng
Đối với đám cháy chất lỏng dễ cháy: Không nên phun bọt trực tiếp lên chất lỏng, mà nên phun bọt vào xung quanh đám cháy và qua đầu ngọn lửa một cách nhẹ nhàng. Điều này giúp bọt rơi xuống, lắng đọng lại và phủ kín chất lỏng, ngăn chặn chất lỏng lan ra xung quanh.
Đối với đám cháy chất rắn: Bạn có thể phun bọt trực tiếp vào ngọn lửa.
Đối với đám cháy điện: Việc sử dụng bình chữa cháy dạng bọt Foam để dập tắt đám cháy điện không được khuyến khích. Tuy nhiên, nếu cần thiết, bạn cần thực hiện các biện pháp an toàn như sử dụng bình tương tự như đối với đám cháy chất rắn và giữ khoảng cách an toàn để tránh nguy hiểm điện giật.
⭐ Ứng dụng
Bình chữa cháy dạng bọt Foam được sử dụng trong nhiều ngành và cơ sở như văn phòng, kho chứa đồ, nhà máy, nhà xưởng, bãi đỗ xe, khách sạn,….
Việc sử dụng bình chữa cháy bọt Foam giúp dập tắt đám cháy hiệu quả mà không gây hư hại cho các đồ dùng, thiết bị bên trong. Đối với đám cháy điện, có thể kết hợp sử dụng bình chữa cháy dạng bọt Foam với bình chữa cháy CO2 để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là bảng so sánh giữa bình chữa cháy CO2 và bình chữa cháy bột:
Bình chữa cháy CO2 |
Bình chữa cháy bột |
Chứa khí CO2 |
Bình chứa bột NaHCO3 và đẩy bột ra nhờ khí N2 |
Không có đồng hồ đo, vòi phun to dạng loa |
Có đồng hồ đo trên đầu, vòi phun nhỏ bằng ngón chân cái |
Dùng được cho nhiều đám cháy, kể cả các đám cháy thiết bị điện tử, và có thể dập tắt chính xác vùng cháy |
Dùng để chữa các đám cháy rắn, lỏng, khí. Tuy nhiên, không nên dùng cho các đám cháy thiết bị điện tử và các đám cháy yêu cầu độ chính xác cao |
Hạn chế tính năng chữa cháy với môi trường có gió bởi gió làm khuếch tán chất chữa cháy |
Có thể phát huy hết tính năng chữa cháy ngay cả trong môi trường ngoài trời có gió |
Chỉ cần xốc nhẹ, không cần thiết đảo đầu |
Khi sử dụng cần lắc hoặc đảo đầu 1-2 lần để cho chất chữa cháy bên trong không bị tắc khi phun |
Sẽ bị bỏng mạnh nếu không may chạm vào phần kim loại |
Không gây bỏng |
Ký hiệu trên bình CO2 là MT và đi kèm là khối lượng của bình |
Bình bột có các ký hiệu MFZ, MFZL, BC, ABC đi kèm là khối lượng của bình |